VN520


              

妖氛

Phiên âm : yāo fēn.

Hán Việt : yêu phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不祥的氣氛。比喻戰亂。唐.李白〈塞下曲〉六首之六:「橫氣負勇氣, 一戰淨妖氛。」《西遊記》第三八回:「果然掃蕩妖氛, 辨明邪正, 庶報你父王養育之恩也。」


Xem tất cả...