Phiên âm : yāoniè.
Hán Việt : yêu nghiệt .
Thuần Việt : sự vật quái dị; yêu quái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sự vật quái dị; yêu quái. 怪異不祥的事物.