VN520


              

妇幼卫生

Phiên âm : fù yòu wèi shēng.

Hán Việt : phụ ấu vệ sanh.

Thuần Việt : vệ sinh bà mẹ và trẻ em.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vệ sinh bà mẹ và trẻ em
孕妇与幼儿的各种为获得健康与维护健康的研究与措施