Phiên âm : fù yòu.
Hán Việt : phụ ấu.
Thuần Việt : bà mẹ và trẻ em.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bà mẹ và trẻ em妇女和儿童fùyòuwèishēngvệ sinh bà mẹ và trẻ em妇幼保健站fùyòubǎojiàn zhàntrạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em