Phiên âm : zhuāng shì.
Hán Việt : trang sức.
Thuần Việt : trang điểm; hoá trang.
trang điểm; hoá trang
打扮
cūxīn zhuāngshì
trang điểm không cẩn thận
trang sức; dáng điệu sau khi trang điểm; dáng vẻ sau khi tranh điểm
打扮出来的样子
妆饰俏丽
zhuāngshì qiàolì
trang sức xinh đẹp