Phiên âm : zhuāng xīn.
Hán Việt : trang tân.
Thuần Việt : bày đồ cưới trong phòng tân hôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bày đồ cưới trong phòng tân hôn新婚前把新婚所用的衣服被褥枕头等摆放在新房里指新婚时所用的衣服被褥枕头等