Phiên âm : hào yì wù láo.
Hán Việt : hảo dật ác lao.
Thuần Việt : ham ăn biếng làm; ăn bơ làm biếng; ăn không ngồi r.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ham ăn biếng làm; ăn bơ làm biếng; ăn không ngồi rồi; siêng ăn nhác làm贪图安逸,厌恶劳动