Phiên âm : hǎo bàn.
Hán Việt : hảo bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
容易處理。如:「這事好辦, 不用擔心。」《紅樓夢》第七九回:「不如索性請姑媽晚上過來, 咱們一夜都說結了, 就好辦了。」