Phiên âm : hǎo ruò.
Hán Việt : hảo nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好像。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一出》:「錦體斑斕, 好若半團霞綺。」