Phiên âm : hǎo xiāng shì.
Hán Việt : hảo tương thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.客氣對待。《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「婢子不宜好相識!」2.交情深的好朋友。如:「我們是好相識, 你怎麼變得如此客氣了呢?」