VN520


              

好相識

Phiên âm : hǎo xiāng shì.

Hán Việt : hảo tương thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.客氣對待。《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「婢子不宜好相識!」2.交情深的好朋友。如:「我們是好相識, 你怎麼變得如此客氣了呢?」


Xem tất cả...