Phiên âm : hǎo qī fù.
Hán Việt : hảo khi phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
個性弱、勢力小, 容易受欺壓。如:「你別以為我好欺負, 要知道狗急也會跳牆!」