VN520


              

好欺負

Phiên âm : hǎo qī fù.

Hán Việt : hảo khi phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

個性弱、勢力小, 容易受欺壓。如:「你別以為我好欺負, 要知道狗急也會跳牆!」


Xem tất cả...