VN520


              

好手

Phiên âm : hǎo shǒu.

Hán Việt : hảo thủ.

Thuần Việt : người giỏi; người lành nghề; người có năng lực; ng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người giỏi; người lành nghề; người có năng lực; người lão luyện; người có nghề; tay giỏi
精于某种技艺的人;能力很强的人
yóuyǒng hǎoshǒu
tay bơi xuất sắc.
论意调,他可是一把好手.
lùnyìdiào,tā kěshì yībǎ hǎoshǒu.
về nấu ăn, anh ấy thật sự là một


Xem tất cả...