Phiên âm : hǎo shǒu.
Hán Việt : hảo thủ.
Thuần Việt : người giỏi; người lành nghề; người có năng lực; ng.
người giỏi; người lành nghề; người có năng lực; người lão luyện; người có nghề; tay giỏi
精于某种技艺的人;能力很强的人
yóuyǒng hǎoshǒu
tay bơi xuất sắc.
论意调,他可是一把好手.
lùnyìdiào,tā kěshì yībǎ hǎoshǒu.
về nấu ăn, anh ấy thật sự là một