Phiên âm : hǎo xīn.
Hán Việt : hảo tâm.
Thuần Việt : hảo tâm; tấm lòng vàng; lòng tốt; lòng chân thật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hảo tâm; tấm lòng vàng; lòng tốt; lòng chân thật好意