VN520


              

好官

Phiên âm : hǎo guān.

Hán Việt : hảo quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.職位、俸祿較好的官職。《宋史.卷二五八.曹彬傳》:「人生何必使相, 好官亦不過多得錢爾。」2.廉明公正的官吏。《兒女英雄傳》第一五回:「從龍世家, 在南河的時候, 不肯賺朝廷一個大錢, 不肯叫百姓受一分累, 是一個清如水, 明如鏡的好官, 真是金山也似的人。」


Xem tất cả...