Phiên âm : hào shàn jí è.
Hán Việt : hảo thiện tật ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜好美善, 憎恨邪惡。《舊唐書.卷一三三.李晟傳》:「尤惡下為朋黨相構, 好善嫉惡, 出於天性。」也作「好善惡惡」、「疾惡好善」、「嫉惡好善」。