Phiên âm : hào wèn.
Hán Việt : hảo vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勤於向別人請教。《書經.湯誥》:「好問則裕, 自用則小。」《史記.卷一一二.平津侯傳》:「故曰:『力行近乎仁, 好問近乎智, 知恥近乎勇。』」