VN520


              

好問

Phiên âm : hào wèn.

Hán Việt : hảo vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勤於向別人請教。《書經.湯誥》:「好問則裕, 自用則小。」《史記.卷一一二.平津侯傳》:「故曰:『力行近乎仁, 好問近乎智, 知恥近乎勇。』」


Xem tất cả...