Phiên âm : hǎo ge.
Hán Việt : hảo cá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好一個, 表示讚嘆的語氣。《紅樓夢》第一七、一八回:「如今莫若『杏帘在望』四字。眾人都道:『好個「在望」。又暗合「杏花村」之意。』」