Phiên âm : hǎo rén nán zuò.
Hán Việt : hảo nhân nan tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 善門難開, .
Trái nghĩa : , .
要做一個正直、熱誠的人實在不容易。《三國演義》第一四回:「玄德曰:『他勢窮而來投我, 我若殺之, 亦是不義。』張飛曰:『好人難做!』」