Phiên âm : hǎo rén.
Hán Việt : hảo nhân.
Thuần Việt : người tốt; người tiên tiến; người trong sạch.
người tốt; người tiên tiến; người trong sạch
品行好的人;先进的人
hǎorénhǎoshì
người tốt việc tốt
người mạnh khoẻ; người không có bệnh tật
没有伤病残疾的人
người dĩ hoà