VN520


              

好些時

Phiên âm : hǎo xiē shí.

Hán Việt : hảo ta thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

很久。《水滸傳》第四回:「俺也好些時不曾拽拳使腳, 覺得身子都困倦了。」《儒林外史》第二一回:「牛浦自從娶親, 好些時不曾到庵裡去。」


Xem tất cả...