VN520


              

好事多慳

Phiên âm : hǎo shì duō qiān.

Hán Việt : hảo sự đa khan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好事多磨。常指男女佳期多波折。元.貫雲石〈一枝花.柳垂翡翠條套.梁州〉曲:「常言道好事多慳, 陡恁的千難萬難。」也作「好事天慳」。
義參「好事多磨」。見「好事多磨」條。


Xem tất cả...