VN520


              

好不容易

Phiên âm : hǎo bù róng yì.

Hán Việt : hảo bất dong dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 十分困難, .

Trái nghĩa : , .

非常不容易。例大夥兒費了九牛二虎之力, 好不容易才把這幾座雕像運上山來。
很不容易。如:「大家費了九牛二虎之力, 好不容易才把冰箱、衣櫃都搬上車載走。」


Xem tất cả...