VN520


              

好不

Phiên âm : hǎo bù.

Hán Việt : hảo bất.

Thuần Việt : rất; quá; biết bao; thật là; vất vả .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rất; quá; biết bao; thật là; vất vả (phó từ, dùng trước tính từ hai âm tiết, biểu thị mức độ sâu sắc, kèm theo ngữ khí cảm thán)
副词,用在某些双音形容词前面表示程度深,并带感叹语气,跟''多么''相同
rénláirénwǎng,hǎo bù rènào.
kẻ qua người lại,


Xem tất cả...