Phiên âm : hǎo yī zhèn.
Hán Việt : hảo nhất trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 一會兒, .
不短的一段時間。如:「好一陣沒看到你了, 近來可好?」