Phiên âm : jiān zhà.
Hán Việt : gian trá.
Thuần Việt : gian trá; gian giảo; gian xảo dối trá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gian trá; gian giảo; gian xảo dối trá虚伪诡诈,不讲信义