VN520


              

奸臣

Phiên âm : jiān chén.

Hán Việt : gian thần.

Thuần Việt : gian thần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gian thần. 封建時代指殘害忠良或陰謀篡奪帝位的大臣.

♦Bề tôi gian trá, âm hiểm. Cũng viết là 姦臣. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Triều đình bất minh, túng dong gian thần đương đạo, sàm nịnh chuyên quyền 朝廷不明, 縱容奸臣當道, 讒佞專權 (Đệ lục thập tứ hồi) Triều đình không sáng suốt, để cho bọn gian thần cai quản, sàm nịnh chuyên quyền. Cũng viết là 姦臣.
♦★Tương phản: trung thần 忠臣.


Xem tất cả...