Phiên âm : jiān mín.
Hán Việt : gian dân.
Thuần Việt : kẻ phạm tội; gian dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ phạm tội; gian dân乱法犯禁,损公利己的人