Phiên âm : jiān gùn.
Hán Việt : gian côn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 奸徒, .
Trái nghĩa : , .
狡詐邪惡的人。《儒林外史》第四三回:「馮君瑞本是一個奸棍, 又得了苗女為妻。」