VN520


              

女隸

Phiên âm : nǚ lì.

Hán Việt : nữ lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.女奴隸。古代因犯罪而被沒入官府為奴工的女子。《資治通鑑.卷一○三.晉紀二十五.孝武帝寧康三年》:「後宮置典學以教掖庭, 選閹人及女隸敏慧者, 詣博士授經。」2.女僕。宋.孫覿〈蘭溪津亭病起〉詩:「剖瓜女隸方祈巧, 結柳奴星也送窮。」


Xem tất cả...