Phiên âm : nǚ jiā.
Hán Việt : nữ gia.
Thuần Việt : gia đình nhà gái; nhà gái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia đình nhà gái; nhà gái. 婚姻關系中女方的家.