VN520


              

女僧

Phiên âm : nǚ sēng.

Hán Việt : nữ tăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尼姑。《初刻拍案驚奇》卷三四:「理刑道:『還是男僧在內?女僧在內?』皂隸道:『止有女僧五人。』」


Xem tất cả...