Phiên âm : nǚ sēng.
Hán Việt : nữ tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尼姑。《初刻拍案驚奇》卷三四:「理刑道:『還是男僧在內?女僧在內?』皂隸道:『止有女僧五人。』」