Phiên âm : nǚ bàn.
Hán Việt : nữ bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女性的同伴。例婦女應徵工作時, 最好能有女伴相隨, 較為安全。女性伴侶。唐.孟浩然〈庭橘〉詩:「女伴爭攀摘, 摘窺礙葉深。」唐.張籍〈古釵歎〉:「女伴傳看不知主, 羅袖拂拭生光輝。」