Phiên âm : nǔ zhǔ rén.
Hán Việt : nữ chủ nhân.
Thuần Việt : nữ chủ nhân; bà chủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nữ chủ nhân; bà chủ (cách gọi kính trọng). 客人對家庭主婦的尊稱.