Phiên âm : nǚ zhōng háo jié.
Hán Việt : nữ trung hào kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 巾幗鬚眉, .
Trái nghĩa : , .
表現特出, 具有豪氣的女性。例花木蘭代父從軍, 是千古傳誦的女中豪傑。女中丈夫。出類拔萃, 具有男子氣概的女子。