Phiên âm : ào sī tè.
Hán Việt : áo tư thắc.
Thuần Việt : Ơ-xtét; Oersted .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ơ-xtét; Oersted (đơn vị cường độ từ trường)磁场强度单位为纪念丹麦物理学家奥斯忒(Hans Christian Oersted)而命名简称奥