VN520


              

奥斯忒

Phiên âm : ào sī tè.

Hán Việt : áo tư thắc.

Thuần Việt : Ơ-xtét; Oersted .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ơ-xtét; Oersted (đơn vị cường độ từ trường)
磁场强度单位为纪念丹麦物理学家奥斯忒(Hans Christian Oersted)而命名简称奥


Xem tất cả...