Phiên âm : ào mì.
Hán Việt : áo bí.
Thuần Việt : huyền bí; bí ẩn; điều thần bí; điều bí mật; bí tru.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyền bí; bí ẩn; điều thần bí; điều bí mật; bí truyền奥妙神秘tànsuǒ yǔzhòu de àomì.tìm tòi những điều thần bí của vũ trụ.