VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奥地利
Phiên âm :
ào dì lì.
Hán Việt :
áo địa lợi.
Thuần Việt :
Áo.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Áo
奥林匹亚 (ào lín pǐ yà) : Ô-lim-pi-a Ơ-lim-pi-ơ; Olympia
奥斯卡金像奖 (ào sī kǎ jīn xiàng jiǎng) : Giải tượng vàng oscar
奥林匹克运动会 (ào lín pǐ kè yùn dòng huì) : Thế vận hội olympic
奥旨 (ào zhǐ) : hàm ý sâu xa
奥运会 (ào yùn huì) : thế vận hội Ô-lym-pic; đại hội Ô-lym-pic
奥斯汀 (ào sī tīng) : Austin
奥马哈 (ào mǎ hā) : Omaha
奥迪 (ào dí) : Audi
奥斯忒 (ào sī tè) : Ơ-xtét; Oersted
奥尔巴尼 (ào ěr bāní) : Albany
奥地利 (ào dì lì) : Áo
奥援 (ào yuán) : ô dù; liên minh
奥秘 (ào mì) : huyền bí; bí ẩn; điều thần bí; điều bí mật; bí tru
奥陶系 (ào táo xì) : hệ Oóc-đô
奥搏 (ào bó) : thâm thuý; hàm ý sâu xa; sâu sắc; uyên thâm
奥斯陆 (ào sī lù) : Ô-xlô; Oslo
Xem tất cả...