VN520


              

奢求

Phiên âm : shē qiú.

Hán Việt : xa cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過度的要求。例你對我已經夠好了, 我還能奢求什麼呢?
過度的要求。如:「你對我已經夠好了, 我還能奢求什麼呢?」