Phiên âm : shē fàng.
Hán Việt : xa phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用錢浪費, 行為放恣。《三國志.卷二四.魏書.王觀傳》:「爽等奢放, 多有干求。」