Phiên âm : shē huá.
Hán Việt : xa hoa.
Thuần Việt : xa hoa; xa xỉ phung phí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xa hoa; xa xỉ phung phí花费大量钱财摆门面chénshè shēhuá.trưng bày xa hoa.