Phiên âm : shē chǐ pǐn.
Hán Việt : xa xỉ phẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 必需品, .
♦Dụng phẩm xa hoa. § Thường chỉ những món tiêu pha để vui chơi, trang sức, v.v. ★Tương phản: tất nhu phẩm 必需品.