VN520


              

奠定

Phiên âm : diàn dìng.

Hán Việt : điện định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 奠基, .

Trái nghĩa : , .

奠定基礎

♦An định, ổn định.
♦Kiến lập. ◎Như: tha đích nỗ lực, điện định nhật hậu thành công đích cơ sở 他的努力, 奠定日後成功的基礎.