Phiên âm : diàn dìng.
Hán Việt : điện định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 奠基, .
Trái nghĩa : , .
奠定基礎
♦An định, ổn định.♦Kiến lập. ◎Như: tha đích nỗ lực, điện định nhật hậu thành công đích cơ sở 他的努力, 奠定日後成功的基礎.