Phiên âm : diàn yí.
Hán Việt : điện nghi.
Thuần Việt : cúng; tế; đồ cúng tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúng; tế; đồ cúng tế指送给丧家用于祭奠的财物