Phiên âm : jiǎng lì.
Hán Việt : tưởng lệ.
Thuần Việt : khen thưởng; khuyến khích; khuyến thưởng.
khen thưởng; khuyến khích; khuyến thưởng
给予荣誉或财物来鼓励
wùzhíjiǎnglì.
khen thưởng vật chất.
奖励先进生产者.
jiǎnglì xiānjìn shēngchǎnzhě.
khen thưởng những người lao động tiên tiến.