Phiên âm : kuí tí.
Hán Việt : khuê đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蹄彎曲處。《莊子.徐无鬼》:「奎蹄曲隈, 乳閒股腳。」