VN520


              

奎蹄

Phiên âm : kuí tí.

Hán Việt : khuê đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蹄彎曲處。《莊子.徐无鬼》:「奎蹄曲隈, 乳閒股腳。」