Phiên âm : kuí xīng gāo zhào.
Hán Việt : khuê tinh cao chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奎星, 神話傳說中掌文運的神。奎星高照比喻考運好。例算命先生說他今年奎星高照, 參加聯考應該可以順利上榜。奎星, 神話傳說中掌文運的神。「奎星高照」比喻考運好。如:「他今年奎星高照, 參加高考順利上榜。」