Phiên âm : tóu lù.
Hán Việt : đầu lộ.
Thuần Việt : hạng nhất; loại một; thượng hạng .
hạng nhất; loại một; thượng hạng (hàng hoá)
头等的(货物等)
头发朝不同方向梳时中间露出头皮的一道缝儿
đầu mối
头绪
摸不着头路
mōbùzháo tóu lù
không lần ra được đầu mối.
nghề nghiệp; chức nghiệp
职业门路