VN520


              

头路

Phiên âm : tóu lù.

Hán Việt : đầu lộ.

Thuần Việt : hạng nhất; loại một; thượng hạng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạng nhất; loại một; thượng hạng (hàng hoá)
头等的(货物等)
头发朝不同方向梳时中间露出头皮的一道缝儿
đầu mối
头绪
摸不着头路
mōbùzháo tóu lù
không lần ra được đầu mối.
nghề nghiệp; chức nghiệp
职业门路


Xem tất cả...