Phiên âm : tóu xián.
Hán Việt : đầu hàm.
Thuần Việt : hàm tước; hàm cấp; chức vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàm tước; hàm cấp; chức vụ指官衔学衔等称号