Phiên âm : tóunǎo.
Hán Việt : đầu não.
Thuần Việt : đầu óc; tư duy; suy nghĩ; trí óc.
đầu óc; tư duy; suy nghĩ; trí óc
脑筋;思维能力
yǒu tóunǎo
có tư duy; có suy nghĩ; có đầu óc.
头脑清楚
tóunǎoqīngchǔ
đầu óc tỉnh táo
胜利冲昏头脑.
shènglì chōnghūntóunǎo.
thắng lợi làm u mê đầu óc.
đầu mối; manh mối
头绪
摸不着头脑(弄不清头绪).
mōb