Phiên âm : tóu xiōng bù.
Hán Việt : đầu hung bộ.
Thuần Việt : phần đầu ngực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần đầu ngực某些节肢动物(如螃蟹、虾)的头部和胸部紧连在一起,合称为头胸部